Có 1 kết quả:

xuống
Âm Nôm: xuống
Tổng nét: 23
Bộ: miên 宀 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一一丨丶
Unicode: U+21B08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

xuống

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bước xuống