Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 6
Bộ: sơn 山 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ一フ
Thương Hiệt: URU (山口山)
Unicode: U+21D46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zi6

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dĩ (tên núi ở Trung Hoa)