Có 1 kết quả:

chỗ
Âm Nôm: chỗ
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨一ノ丨フ一一
Unicode: U+21E90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chỗ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chỗ ở, chỗ ngồi; chỗ bạn bè