Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tuyền
Tổng nét: 12
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丨フ一一丨フノ丶
Unicode: U+21E99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1