Có 1 kết quả:

ngổng
Âm Nôm: ngổng
Tổng nét: 12
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ一一丨フ丨一丶
Unicode: U+21EA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ngổng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cao ngông ngổng