Có 1 kết quả:

rặng
Âm Nôm: rặng
Tổng nét: 13
Bộ: sơn 山 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶丶一丶フ一一フノ丶
Unicode: U+21ED4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rặng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rặng núi