Có 1 kết quả:

chớn
Âm Nôm: chớn
Tổng nét: 13
Bộ: sơn 山 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一フ丨フ一一一フノ丶
Unicode: U+21ED7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

1/1

chớn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chớn nước, chớn cửa