Có 1 kết quả:

vót
Âm Nôm: vót
Tổng nét: 15
Bộ: sơn 山 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ一丶ノ一丶フ一一一一丨
Unicode: U+21F38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vót

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chót vót