Có 1 kết quả:

rừng
Âm Nôm: rừng
Tổng nét: 15
Bộ: sơn 山 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨ノ丶一丨一ノ丶ノフ丶
Unicode: U+21F39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rừng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rừng núi