Có 1 kết quả:

sến
Âm Nôm: sến
Tổng nét: 6
Bộ: nghiễm 广 (+3 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ丨フ丨
Unicode: U+221E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

sến

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)