Có 2 kết quả:

trìutríu
Âm Nôm: trìu, tríu
Tổng nét: 5
Bộ: thủ 手 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨
Unicode: U+22A6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

trìu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

trìu mến

tríu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tríu xuống; tríu mến