Có 7 kết quả:

duỗidẩygiẩygiẫyrạyrẩyrẽ
Âm Nôm: duỗi, dẩy, giẩy, giẫy, rạy, rẩy, rẽ
Tổng nét: 6
Bộ: thủ 手 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一フ
Unicode: U+22A7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/7

duỗi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

duỗi chân, duỗi tay

dẩy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dẩy ngã

giẩy

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giẩy xuống giếng thơi

giẫy

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giẫy cỏ

rạy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rọ rạy (cử động nhẹ)

rẩy

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

run rẩy

rẽ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ