Có 1 kết quả:

móc
Âm Nôm: móc
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨ノ丶
Unicode: U+22AAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

móc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

moi móc