Có 1 kết quả:

múc
Âm Nôm: múc
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一一
Unicode: U+22AB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

múc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

múc nước