Có 5 kết quả:

ngoayngoáingoáyngoảynguấy
Âm Nôm: ngoay, ngoái, ngoáy, ngoảy, nguấy
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丶丨一
Unicode: U+22AD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/5

ngoay

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngoay ngoảy

ngoái

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngoái cổ; năm ngoái

ngoáy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngoáy đuôi

ngoảy

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngoay ngoảy

nguấy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nguấy bột, nguấy nước