Có 1 kết quả:

phạch
Âm Nôm: phạch
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨ノ丨フ一一
Unicode: U+22AD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

phạch

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quạt phành phạch