Có 1 kết quả:

oằn
Âm Nôm: oằn
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一フフ丶
Unicode: U+22AE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

oằn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

oằn oại, oằn xuống