Có 1 kết quả:

căng
Âm Nôm: căng
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶一
Unicode: U+22AEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

căng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

căng dây; căng sữa