Có 1 kết quả:

giữ
Âm Nôm: giữ
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Nét bút: 一丨一丶丶フ一丨丶
Unicode: U+22B07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

giữ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giam giữ; giữ gìn; giữ ý