Có 1 kết quả:

díu
Âm Nôm: díu
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨フ丨
Thương Hiệt: QRLB (手口中月)
Unicode: U+22B22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: diu3

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

díu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dan díu; dắt díu