Có 1 kết quả:

khuống
Âm Nôm: khuống
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一一丨一フ
Unicode: U+22B24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

khuống

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khua khuống (làm om sòm huyên náo)