Có 3 kết quả:

nennêmnện
Âm Nôm: nen, nêm, nện
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一一丨一丨
Unicode: U+22B27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

nen

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

như nen (như nêm)

nêm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nêm cho chặt, đóng nêm, nêm chốt

nện

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nện cho một cái