Có 1 kết quả:

nhứ
Âm Nôm: nhứ
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶一フノ一
Unicode: U+22B28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

nhứ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhứ trẻ(dụ trẻ)