Có 4 kết quả:

thócthọcthốctọc
Âm Nôm: thóc, thọc, thốc, tọc
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái: 禿
Nét bút: 一丨一ノ一丨ノ丶ノフ
Unicode: U+22B33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/4

thóc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thóc mách

thọc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thọc mạch

thốc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nôn thốc nôn tháo

tọc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tọc mạch