Có 1 kết quả:

cạy
Âm Nôm: cạy
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一丨一一丨一
Unicode: U+22B39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

cạy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cạy cửa, cạy ra