Có 1 kết quả:

he
Âm Nôm: he
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶一ノ丨フ一
Unicode: U+22B3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 8

1/1

he

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cửa mở he hé