Có 3 kết quả:

lảotraotrau
Âm Nôm: lảo, trao, trau
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フノ一一丨
Unicode: U+22B42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/3

lảo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lảo đảo

trao

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trao đổi, trao tay

trau

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trau chuốt