Có 1 kết quả:

thước
Âm Nôm: thước
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一フフ一ノ丶
Unicode: U+22B51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

thước

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thước kẻ; mực thước