Có 1 kết quả:

sờ
Âm Nôm: sờ
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フ丨ノ丶フノ
Unicode: U+22B80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

sờ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sờ mó