Có 1 kết quả:

co
Âm Nôm: co
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨一ノノフ丶丶
Unicode: U+22BA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

co

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co