Có 2 kết quả:

va
Âm Nôm: va,
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶一フノ丨フ丶
Unicode: U+22BE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

va

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

va vào

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

và cơm