Có 2 kết quả:

niuníu
Âm Nôm: niu, níu
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨一丨フ丨
Unicode: U+22BE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/2

niu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nâng niu

níu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

níu lại