Có 1 kết quả:

vựa
Âm Nôm: vựa
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨一ノフ丶一
Unicode: U+22BEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/1

vựa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)