Có 2 kết quả:

vàyvầy
Âm Nôm: vày, vầy
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨一丨フ一一フ丨
Unicode: U+22BF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

vày

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vày vò

vầy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vầy đất