Có 2 kết quả:

dấuéo
Âm Nôm: dấu, éo
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丨丨一フノ一
Unicode: U+22C33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/2

dấu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

yêu dấu

éo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

éo le; uốn éo