Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tẹp, tiệp
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái: 𠃊
Nét bút: 一丨一丶一ノフ一一ノ丶フ
Unicode: U+22C45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1