Có 5 kết quả:

muamuámói
Âm Nôm: mua, muá, , , mói
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨一一一丨ノ丶
Unicode: U+22C56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

1/5

mua

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

múa máy

muá

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

muối biển

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mò mẫm, sờ mó

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sờ mó

mói

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cấy mói; soi mói