Có 1 kết quả:

đẩy
Âm Nôm: đẩy
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノ丨一丨一一丨丶
Unicode: U+22C5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

đẩy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đẩy lùi; đun đẩy; đưa đẩy; thúc đẩy