Có 1 kết quả:

thụi
Âm Nôm: thụi
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái: 退
Nét bút: 一丨一フ一一フノ丶丶フ丶
Unicode: U+22C78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/1

thụi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thụi nhau