Có 1 kết quả:

rùn
Âm Nôm: rùn
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶一フ丨フノ一一丨
Unicode: U+22C9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

rùn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rùn cổ