Có 1 kết quả:

cắp
Âm Nôm: cắp
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Nét bút: 一丨一フフ丶丶丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: QVFE (手女火水)
Unicode: U+22CA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kap1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

cắp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cắp nách, cắp mồi (kẹp mang theo mình)