Có 1 kết quả:

sang
Âm Nôm: sang
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: QIIL (手戈戈中)
Unicode: U+22CB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: long3, long6

Chữ gần giống 2

1/1

sang

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sửa sang