Có 2 kết quả:

muỗngmáng
Âm Nôm: muỗng, máng
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨一ノ丶丶一ノ丨
Unicode: U+22CE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/2

muỗng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái muỗng

máng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

máng nước; máng lợn (heo)