Có 1 kết quả:

móp
Âm Nôm: móp
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丨丶丨フ一一一ノフ
Unicode: U+22D13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

móp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

móp vào