Có 1 kết quả:

nính
Âm Nôm: nính
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フ一丨フ丨丨一一丨
Unicode: U+22D15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ning1

1/1

nính

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

núng nính