Có 1 kết quả:

lảy
Âm Nôm: lảy
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Unicode: U+22D19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

lảy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lảy móng tay