Có 1 kết quả:

nhúng
Âm Nôm: nhúng
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái: 丿
Nét bút: ノ一一ノ丨フ丨丨一ノ丨ノ丶ノ丶
Unicode: U+22D1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

nhúng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhúng nước