Có 2 kết quả:

đođua
Âm Nôm: đo, đua
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一ノ丨フ一一フ丨
Unicode: U+22D4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

1/2

đo

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đo đạc

đua

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đua chen, đua đòi; cây đua sang vườn hàng xóm