Có 1 kết quả:

dội
Âm Nôm: dội
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノフ丨丶ノ一ノフノノノ丶
Unicode: U+22D69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 18

1/1

dội

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dữ dội; vang dội