Có 2 kết quả:

nệnđẹn
Âm Nôm: nện, đẹn
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一丨フノフ一一一ノ丶
Unicode: U+22D6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

1/2

nện

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nện chặt

đẹn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đẹn chặt